Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羊毛制的

{woollen } , bằng len, (thuộc) len dạ, hàng len


{woolly } , có len, có lông len, giống len, quăn tít, xoắn, (thực vật học) có lông tơ, (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác, (thông tục) áo len dài tay, ((thường) số nhiều) quần áo len



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羊毛商

    { stapler } , người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
  • 羊毛状之物

    { fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu), cụm xốp nhẹ,...
  • 羊毛状的

    { lanate } , có len; có lông len
  • 羊毛脂

    { lanolin } , lanolin mỡ lông cừu { lanoline } , lanolin, mỡ lông cừu { yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
  • 羊毛袋

    { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
  • 羊水诊断

    { amniocentesis } , sự chọc ối
  • 羊的

    { ovine } , (thuộc) cừu; như cừu
  • 羊的一岁

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 羊的一种

    { caracul } , cừu caracun, da lông cừu caracun
  • 羊的小腿

    { sheepshank } , cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
  • 羊的鸣声

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn
  • 羊皮

    { sheepskin } , da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • 羊皮商

    { fellmonger } , người buôn bán da lông thú
  • 羊皮纸

    { lambskin } , da cừu non { membrane } , màng { parchment } , giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô
  • 羊肉

    { hotpot } , thịt hầm với khoai tây { mutton } , thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông...
  • 羊肉味的

    { muttony } , có mùi vị thịt cừu
  • 羊脂

    { suet } , mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)
  • 羊脚形的

    { leg -of-mutton } , có ba góc (giống đùi cừu)
  • 羊腿

    { gigot } , đùi cừu
  • 羊腿型袖子

    { gigot } , đùi cừu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top