Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羊腿型袖子

{gigot } , đùi cừu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羊膜

    { amnion } /\'æmniə/, (y học) màng ối
  • 羊膜的

    { amniote } , động vật có màng ối
  • 羊驼

    { alpaca } , (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng...
  • 羊驼呢

    { alpaca } , (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng...
  • 羊驼毛

    { alpaca } , (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng...
  • 羊鸣

    { baa -lamb } , khuấy khoán[\'bæbit\'metl], (kỹ thuật) hợp kim babit
  • 羊齿植物学

    { pteridology } , (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ
  • 羊齿类

    { pteridophyte } , loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ)
  • { beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài { prettily }...
  • 美丽

    Mục lục 1 {beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài...
  • 美丽地

    { bonnily } , tốt đẹp, hấp dẫn
  • 美丽的

    { beauteous } , (thơ ca) đẹp { beautiful } , đẹp; hay, tốt, tốt đẹp { comely } , đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn;...
  • 美丽的东西

    { poem } , bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
  • 美丽的少女

    { nymph } , (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ), (thơ ca) người con gái đẹp, (động vật học) con nhộng
  • 美丽的辞句

    { euphuism } , lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách, văn cầu kỳ, văn kiểu cách
  • 美人

    { beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • 美人斑

    { beauty spot } , cảnh đẹp, thắng cảnh, nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
  • 美人痣

    { beauty spot } , cảnh đẹp, thắng cảnh, nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
  • 美人蕉

    { canna } , (thực vật) cây chuối hoa
  • 美人鱼

    { mermaid } , (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá { sea -maid } , (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần { syren }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top