Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美丽的辞句

{euphuism } , lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách, văn cầu kỳ, văn kiểu cách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美人

    { beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • 美人斑

    { beauty spot } , cảnh đẹp, thắng cảnh, nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
  • 美人痣

    { beauty spot } , cảnh đẹp, thắng cảnh, nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
  • 美人蕉

    { canna } , (thực vật) cây chuối hoa
  • 美人鱼

    { mermaid } , (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá { sea -maid } , (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần { syren }...
  • 美元

    { dollar } , đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô...
  • 美冠鹦鹉

    { cockatoo } , (động vật học) vẹt mào
  • 美利诺丝绸

    { merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô
  • 美利诺呢绒

    { merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô
  • 美利诺羊

    { merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô
  • 美化

    Mục lục 1 {beautify } , làm đẹp, tô điểm 2 {glorification } , sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp,...
  • 美化者

    { beautifier } , người làm đẹp, người tô điểm
  • 美化语调

    { euphonize } , làm cho êm tai, làm cho thuận tai, (ngôn ngữ học) làm hài âm
  • 美味

    { daintiness } , vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu...
  • 美味地

    { deliciously } , tuyệt vời, tuyệt diệu { palatably } , ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được
  • 美味的

    Mục lục 1 {delicious } , thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái 2 {dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh) 3 {palatable...
  • 美国

    Mục lục 1 {America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America 2 {United States } , (the United States (of American)) (VT) US, USA Hoa...
  • 美国人

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { Yankee } , người Mỹ, người Hoa kỳ
  • 美国化

    { americanisation } , sự Mỹ hoá { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ { Americanization...
  • 美国哲学家

    { dewey } , ướt sương,đẫm sương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top