Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美元

{dollar } , đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô la



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美冠鹦鹉

    { cockatoo } , (động vật học) vẹt mào
  • 美利诺丝绸

    { merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô
  • 美利诺呢绒

    { merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô
  • 美利诺羊

    { merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô
  • 美化

    Mục lục 1 {beautify } , làm đẹp, tô điểm 2 {glorification } , sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp,...
  • 美化者

    { beautifier } , người làm đẹp, người tô điểm
  • 美化语调

    { euphonize } , làm cho êm tai, làm cho thuận tai, (ngôn ngữ học) làm hài âm
  • 美味

    { daintiness } , vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu...
  • 美味地

    { deliciously } , tuyệt vời, tuyệt diệu { palatably } , ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được
  • 美味的

    Mục lục 1 {delicious } , thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái 2 {dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh) 3 {palatable...
  • 美国

    Mục lục 1 {America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America 2 {United States } , (the United States (of American)) (VT) US, USA Hoa...
  • 美国人

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { Yankee } , người Mỹ, người Hoa kỳ
  • 美国化

    { americanisation } , sự Mỹ hoá { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ { Americanization...
  • 美国哲学家

    { dewey } , ướt sương,đẫm sương
  • 美国国民

    { jonathan } , táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), Giô,na,than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng)...
  • 美国式

    { yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
  • 美国所创

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
  • 美国杉树

    { redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)
  • 美国棕榈

    { macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ
  • 美国气质

    { yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top