Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美化

Mục lục

{beautify } , làm đẹp, tô điểm


{glorification } , sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn


{glorify } , tuyên dương, ca ngợi, tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn


{prettify } , trang điểm, tô điểm, làm dáng


{sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc đường, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường, (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận


{transfigure } , biến hình, biến dạng, tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美化者

    { beautifier } , người làm đẹp, người tô điểm
  • 美化语调

    { euphonize } , làm cho êm tai, làm cho thuận tai, (ngôn ngữ học) làm hài âm
  • 美味

    { daintiness } , vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu...
  • 美味地

    { deliciously } , tuyệt vời, tuyệt diệu { palatably } , ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được
  • 美味的

    Mục lục 1 {delicious } , thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái 2 {dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh) 3 {palatable...
  • 美国

    Mục lục 1 {America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America 2 {United States } , (the United States (of American)) (VT) US, USA Hoa...
  • 美国人

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { Yankee } , người Mỹ, người Hoa kỳ
  • 美国化

    { americanisation } , sự Mỹ hoá { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ { Americanization...
  • 美国哲学家

    { dewey } , ướt sương,đẫm sương
  • 美国国民

    { jonathan } , táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), Giô,na,than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng)...
  • 美国式

    { yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
  • 美国所创

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
  • 美国杉树

    { redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)
  • 美国棕榈

    { macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ
  • 美国气质

    { yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
  • 美国的

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { star -spangled } , lốm đốm sao { transatlantic }...
  • 美国空军

    { air force } , (quân sự) không quân
  • 美国精神

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
  • 美国西部

    { sourdough } , (Mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (Mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở...
  • 美国风俗

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top