- Từ điển Trung - Việt
美味
{daintiness } , vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng
{relish } , đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi
{sweetness } , tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
美味地
{ deliciously } , tuyệt vời, tuyệt diệu { palatably } , ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được -
美味的
Mục lục 1 {delicious } , thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái 2 {dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh) 3 {palatable... -
美国
Mục lục 1 {America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America 2 {United States } , (the United States (of American)) (VT) US, USA Hoa... -
美国人
{ American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { Yankee } , người Mỹ, người Hoa kỳ -
美国化
{ americanisation } , sự Mỹ hoá { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ { Americanization... -
美国哲学家
{ dewey } , ướt sương,đẫm sương -
美国国民
{ jonathan } , táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), Giô,na,than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng)... -
美国式
{ yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ -
美国所创
{ Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ -
美国杉树
{ redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California) -
美国棕榈
{ macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ -
美国气质
{ yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ -
美国的
{ American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { star -spangled } , lốm đốm sao { transatlantic }... -
美国空军
{ air force } , (quân sự) không quân -
美国精神
{ Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ -
美国西部
{ sourdough } , (Mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (Mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở... -
美国风俗
{ Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ -
美国黑人
{ afro -american } , thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi, người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi -
美女
{ belle } , người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi { looker } , người nhìn, người xem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp... -
美好
{ niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi, sự tế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.