Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美国人

{American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ


{Yankee } , người Mỹ, người Hoa kỳ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美国化

    { americanisation } , sự Mỹ hoá { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ { Americanization...
  • 美国哲学家

    { dewey } , ướt sương,đẫm sương
  • 美国国民

    { jonathan } , táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), Giô,na,than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng)...
  • 美国式

    { yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
  • 美国所创

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
  • 美国杉树

    { redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)
  • 美国棕榈

    { macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ
  • 美国气质

    { yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
  • 美国的

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { star -spangled } , lốm đốm sao { transatlantic }...
  • 美国空军

    { air force } , (quân sự) không quân
  • 美国精神

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
  • 美国西部

    { sourdough } , (Mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (Mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở...
  • 美国风俗

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
  • 美国黑人

    { afro -american } , thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi, người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi
  • 美女

    { belle } , người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi { looker } , người nhìn, người xem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp...
  • 美好

    { niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi, sự tế...
  • 美好地

    { admirably } , đáng phục, đáng ngưỡng mộ { beautifully } , tốt đẹp, đáng hài lòng
  • 美好的

    Mục lục 1 {beautiful } , đẹp; hay, tốt, tốt đẹp 2 {brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • 美好的昔日

    { auld lang syne } , (Ê,cốt) ngày xưa, thuở xưa
  • 美好的色调

    { fine -tune } , (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top