Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美国风俗

{Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美国黑人

    { afro -american } , thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi, người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi
  • 美女

    { belle } , người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi { looker } , người nhìn, người xem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp...
  • 美好

    { niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi, sự tế...
  • 美好地

    { admirably } , đáng phục, đáng ngưỡng mộ { beautifully } , tốt đẹp, đáng hài lòng
  • 美好的

    Mục lục 1 {beautiful } , đẹp; hay, tốt, tốt đẹp 2 {brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • 美好的昔日

    { auld lang syne } , (Ê,cốt) ngày xưa, thuở xưa
  • 美好的色调

    { fine -tune } , (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
  • 美妙

    { sweetness } , tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ...
  • 美妙地

    { adorably } , đáng mến, đáng yêu
  • 美妙的

    { dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)
  • 美学

    { aesthetics } , mỹ học
  • 美学上

    { aesthetically } , có thẩm mỹ, về mặt thẩm mỹ
  • 美学家

    { aesthetician } , người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học, như beautician
  • 美学的

    { aesthetic } , (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
  • 美容

    { hairdressing } , sự làm tóc, sự làm đầu
  • 美容品业者

    { cosmetician } , người kinh doanh Mỹ phẩm { cosmetologist } , nhà mỹ dung
  • 美容师

    { barber } , thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho,...
  • 美少年

    { Adonis } , (thần thoại,thần học) A,đô,nít (người yêu của thần Vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ...
  • 美德

    { goodness } , lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời { virtue } , đức, đức hạnh,...
  • 美拉尼西亚

    { Melanesian } , ngôn ngữ Mêlanêdi, người Mêlanêdi (quần đảo Tây,Nam Thái Bình Dương)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top