Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美好的

Mục lục

{beautiful } , đẹp; hay, tốt, tốt đẹp


{brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần


{lovely } , đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp


{nice } , (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ,(mỉa mai) hay ho, chính xác (cân), (dùng như phó từ)


{rorty } , (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美好的昔日

    { auld lang syne } , (Ê,cốt) ngày xưa, thuở xưa
  • 美好的色调

    { fine -tune } , (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
  • 美妙

    { sweetness } , tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ...
  • 美妙地

    { adorably } , đáng mến, đáng yêu
  • 美妙的

    { dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)
  • 美学

    { aesthetics } , mỹ học
  • 美学上

    { aesthetically } , có thẩm mỹ, về mặt thẩm mỹ
  • 美学家

    { aesthetician } , người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học, như beautician
  • 美学的

    { aesthetic } , (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
  • 美容

    { hairdressing } , sự làm tóc, sự làm đầu
  • 美容品业者

    { cosmetician } , người kinh doanh Mỹ phẩm { cosmetologist } , nhà mỹ dung
  • 美容师

    { barber } , thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho,...
  • 美少年

    { Adonis } , (thần thoại,thần học) A,đô,nít (người yêu của thần Vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ...
  • 美德

    { goodness } , lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời { virtue } , đức, đức hạnh,...
  • 美拉尼西亚

    { Melanesian } , ngôn ngữ Mêlanêdi, người Mêlanêdi (quần đảo Tây,Nam Thái Bình Dương)
  • 美服

    { caparison } , tấm phủ lưng ngựa, đồ trang sức, phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức
  • 美术

    { ART } , tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời...
  • 美术兴趣

    { virtuosity } , trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật), tính ham thích đồ mỹ nghệ
  • 美术馆

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 美洲

    { America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top