Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美术

{ART } , tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh


{fine arts } , mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美术兴趣

    { virtuosity } , trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật), tính ham thích đồ mỹ nghệ
  • 美术馆

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 美洲

    { America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America
  • 美洲人

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
  • 美洲商陆

    { pokeweed } , (thực vật học) cây thương lục M
  • 美洲杉

    { sequoia } , (thực vật học) cây củ tùng
  • 美洲狮

    { puma } , (động vật học) báo sư tử, bộ lông báo sư tử
  • 美洲的

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
  • 美洲虎

    { jaguar } , (động vật học) báo đốm Mỹ
  • 美洲豹

    { catamount } , giống mèo rừng { cougar } , (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ) { leopard } , (động vật học) con báo,...
  • 美满地

    { creditably } , đáng khen, đáng biểu dương
  • 美男子

    { Apollo } , thần A,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại Hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai { sheik } , tù trưởng,...
  • 美的东西

    { beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • 美的音乐

    { melody } , giai điệu, âm điệu, du dương
  • 美观

    { blazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • 美观的

    { slinky } , lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển
  • 美语用法

    { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ
  • 美远志

    { senega } , (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)
  • 美远志根

    { senega } , (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)
  • 美金

    { dollar } , đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top