Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羡慕

{begrudge } , ghen tị, bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)


{envy } , sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị, thèm muốn, ghen tị, đố kỵ


{jealousy } , lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羡慕地

    { admiringly } , khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ { enviably } , đáng thèm muốn, đáng ganh tị { enviously } , thèm muốn, ganh tị,...
  • 羡慕的

    { admiring } , khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ { envious } , thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
  • Mục lục 1 {bevy } , nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim) 2 {bunch } , búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 群件

    { groupware } , phần mềm nhóm
  • 群众

    Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 群众煽动

    { demagoguery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) demagogy
  • 群众煽动家

    { demagog } , kẻ mỵ dân
  • 群众煽动者

    { demagogue } , kẻ mị dân { rabble -rouser } , người kích động quần chúng
  • 群众的

    { mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần...
  • 群体

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群射

    { volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá...
  • 群居于

    { infest } , tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
  • 群居性

    { sociality } , tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability
  • 群居的

    { gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm...
  • 群岛

    { archipelago } , quần đảo, biển có nhiều đảo { isle } , (thơ ca) hòn đảo nhỏ
  • 群生的

    { fascicular } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm { fasciculate } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ...
  • 群聚的

    { multitudinous } , rất nhiều, vô số, đông vô kể
  • 群落

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群落交错

    { alterne } , thực bì luân phiên
  • 群落交错区

    { ecotone } , (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top