Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{bevy } , nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)


{bunch } , búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp (quần áo), (quân sự) không giữ được khoảng cách


{caboodle } , (từ lóng)


{clot } , cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau, điều thậm vô lý


{cluster } , đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại


{company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với


{covey } , ổ gà gô, ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật)


{flock } , cụm, túm (bông, len), (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp, nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến, (xem) bird


{gang } , đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up), sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ, (Ê,cốt) đi


{horde } , bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, muồm lũ, đám


{knot } , nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...), nhóm, tốp (người); cụm; (cây), u, cái bướu, cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot), mối ràng buộc, lấy nhau, (hàng hải) dặm, biển, hải lý, thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ, nhíu (lông mày), kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại


{swarm } , đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)


{throng } , đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních


{troop } , đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, đội hướng đạo sinh, (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy), (số nhiều) quân, bộ đội; lính, (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...), xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ, (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh, lũ lượt kéo đi, tập trung đông, lũ lượt kéo đến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 群件

    { groupware } , phần mềm nhóm
  • 群众

    Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 群众煽动

    { demagoguery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) demagogy
  • 群众煽动家

    { demagog } , kẻ mỵ dân
  • 群众煽动者

    { demagogue } , kẻ mị dân { rabble -rouser } , người kích động quần chúng
  • 群众的

    { mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần...
  • 群体

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群射

    { volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá...
  • 群居于

    { infest } , tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
  • 群居性

    { sociality } , tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability
  • 群居的

    { gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm...
  • 群岛

    { archipelago } , quần đảo, biển có nhiều đảo { isle } , (thơ ca) hòn đảo nhỏ
  • 群生的

    { fascicular } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm { fasciculate } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ...
  • 群聚的

    { multitudinous } , rất nhiều, vô số, đông vô kể
  • 群落

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群落交错

    { alterne } , thực bì luân phiên
  • 群落交错区

    { ecotone } , (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái
  • 群袭

    { infestation } , sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại
  • 群集

    Mục lục 1 {herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành...
  • 群集的

    { teeming } , đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top