Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

群众

Mục lục

{concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)


{conflux } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường)


{crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi, đám, bè lũ


{crowd } , đám đông, (the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tụ tập, tập hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương), ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông), (hàng hải) gương hết (thảy) buồm


{crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát


{mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội


{multitude } , vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 群众煽动

    { demagoguery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) demagogy
  • 群众煽动家

    { demagog } , kẻ mỵ dân
  • 群众煽动者

    { demagogue } , kẻ mị dân { rabble -rouser } , người kích động quần chúng
  • 群众的

    { mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần...
  • 群体

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群射

    { volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá...
  • 群居于

    { infest } , tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
  • 群居性

    { sociality } , tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability
  • 群居的

    { gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm...
  • 群岛

    { archipelago } , quần đảo, biển có nhiều đảo { isle } , (thơ ca) hòn đảo nhỏ
  • 群生的

    { fascicular } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm { fasciculate } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ...
  • 群聚的

    { multitudinous } , rất nhiều, vô số, đông vô kể
  • 群落

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群落交错

    { alterne } , thực bì luân phiên
  • 群落交错区

    { ecotone } , (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái
  • 群袭

    { infestation } , sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại
  • 群集

    Mục lục 1 {herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành...
  • 群集的

    { teeming } , đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
  • 群魔殿

    { pandemonium } , địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
  • 群龙无首的

    { acephalous } , không có đầu, không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu, (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top