Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

群众的

{mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 群体

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群射

    { volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá...
  • 群居于

    { infest } , tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
  • 群居性

    { sociality } , tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability
  • 群居的

    { gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm...
  • 群岛

    { archipelago } , quần đảo, biển có nhiều đảo { isle } , (thơ ca) hòn đảo nhỏ
  • 群生的

    { fascicular } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm { fasciculate } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ...
  • 群聚的

    { multitudinous } , rất nhiều, vô số, đông vô kể
  • 群落

    { colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực...
  • 群落交错

    { alterne } , thực bì luân phiên
  • 群落交错区

    { ecotone } , (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái
  • 群袭

    { infestation } , sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại
  • 群集

    Mục lục 1 {herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành...
  • 群集的

    { teeming } , đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
  • 群魔殿

    { pandemonium } , địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
  • 群龙无首的

    { acephalous } , không có đầu, không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu, (thông tục)...
  • 羧基

    { carboxyl } , (hoá học) cacboxila
  • { carbonyl } , (hoá học) cacbonila
  • 羰基

    { carbonyl } , (hoá học) cacbonila
  • 羹汤

    { skilly } , cháo lúa mạch loãng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top