Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羽扇豆中毒

{lathyrism } , sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân


{lupinosis } , bệnh đau gan của cừu và gia súc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羽支

    { ramus } , số nhiều rami, (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh
  • 羽枝

    { pinnule } , (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần), (động vật học) bộ phận hình cánh;...
  • 羽毛

    { feather } , lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc...
  • 羽毛丰满的

    { full -fledged } , đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chính thức (có đầy đủ tư cách...)
  • 羽毛似的

    { plumy } , giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim, có gài lông chim (mũ...)
  • 羽毛围巾

    { boa } , (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
  • 羽毛未丰的

    { unfledged } , (động vật học) chưa đủ lông (chim), (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, không được...
  • 羽毛状

    { featheriness } , tình trạng như lông chim
  • 羽毛状的

    { penniform } , hình lông chim { pinnate } , (thực vật học) hình lông chim (lá) { plumose } , có lông vũ, như lông chim
  • 羽毛球

    { badminton } , (thể dục,thể thao) cầu lông, rượu vang đỏ pha đường và xô đa { shuttlecock } , quả cầu lông
  • 羽毛球拍

    { battledore } , (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng (để) đưa bánh mì vào lò, trò chơi cầu lông
  • 羽毛箭

    { feathering } , sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông), sự chèo...
  • 羽毛被覆状

    { featheriness } , tình trạng như lông chim
  • 羽毛装饰

    { plume } , lông chim, lông vũ, chùm lông (để trang sức), vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu...
  • 羽毛长齐的

    { fledged } , đã đủ lông, đã có thể bay (chim non)
  • 羽片

    { pinna } , (giải phẫu) loa tai, (động vật học) vây (cá), (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)
  • 羽状的

    { pinnate } , (thực vật học) hình lông chim (lá) { pinnated } , (thực vật học) hình lông chim (lá)
  • 羽管

    { pteryla } , số nhiều pterylae, vùng lông (chim)
  • 羽纱

    { camlet } , vải lạc đà
  • 羽翼未丰的

    { squab } , người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm (có nhồi), (như) sofa, huỵch một cái (rơi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top