Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羽毛长齐的

{fledged } , đã đủ lông, đã có thể bay (chim non)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羽片

    { pinna } , (giải phẫu) loa tai, (động vật học) vây (cá), (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)
  • 羽状的

    { pinnate } , (thực vật học) hình lông chim (lá) { pinnated } , (thực vật học) hình lông chim (lá)
  • 羽管

    { pteryla } , số nhiều pterylae, vùng lông (chim)
  • 羽纱

    { camlet } , vải lạc đà
  • 羽翼未丰的

    { squab } , người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm (có nhồi), (như) sofa, huỵch một cái (rơi)
  • 羽茎

    { quill } , ống lông (lông chim), lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather), lông nhím, bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng...
  • 羽衣甘蓝类

    { borecole } , (thực vật học) cải xoăn
  • 羽轴

    { scape } , (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn...
  • 羽饰

    { panache } , đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b
  • { father -in-law } , bố vợ; bố chồng
  • 翅基

    { elytron } /\'elitrə/, (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng) { elytrum } , số nhiều elytra, cánh cứng
  • 翅基片

    { squamula } , số nhiều squamulae, vảy nhỏ, lá bắc
  • 翅状

    { aliform } , hình cánh
  • 翅状的

    { alar } , (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh
  • 翅瓣

    { squame } , vảy { squamula } , số nhiều squamulae, vảy nhỏ, lá bắc
  • 翅脉

    { nervation } , (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây) { nervure } , gân (lá cây, cánh sâu bọ)
  • 翅膀

    { pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim...
  • 翅虫的幼虫

    { hellgrammite } , loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc Mỹ dùng làm mồi câu
  • 翅鞘

    Mục lục 1 {elytron } /\'elitrə/, (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng) 2 {elytrum } , số nhiều elytra, cánh...
  • 翘曲

    { warp } , (nghành dệt) sợi dọc, (hàng hải) dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top