Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

翡翠

{emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len


{jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翡翠的

    { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len
  • 翱翔

    Mục lục 1 {hover } , sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự,...
  • 翻…的书页

    { Page } , trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ...
  • 翻…的页

    { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 翻书页

    { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 翻修

    { overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại...
  • 翻倒

    { overturn } , sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə\'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào { tumble } , cái ngã bất...
  • 翻出

    { evagination } , sự lộn trong ra ngoài
  • 翻到

    { overset } , làm đảo lộn, lật đổ
  • 翻印

    { pirate } , kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một chương...
  • 翻土

    { dig } , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục)...
  • 翻天覆地的

    { earthshaking } , động đất
  • 翻寻

    { fossick } , (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm
  • 翻折

    { revers } , ve áo { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế...
  • 翻折的领子

    { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 翻掘

    { prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên...
  • 翻斤斗

    { circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh { handspring } , sự nhào lộn tung người { tumble } , cái ngã bất thình lình; sự sụp...
  • 翻斤斗者

    { tumbler } , cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy...
  • 翻新

    { face -lift } , sửa mặt (ai) cho đẹp { face -lifting } , phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn) { retread } , lại giẫm...
  • 翻新器

    { retreader } , khuôn đắp lại lốp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top