Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{limb } , (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an), chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được, chặt chân tay, làm cho tàn phế


{pinna } , (giải phẫu) loa tai, (động vật học) vây (cá), (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)


{wing } , (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay, quạt), (hàng hi) mạn (tàu), (số nhiều) (sân khấu) cánh gà, (quân sự) cánh, phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công, (thể dục,thể thao) biên,(đùa cợt) cánh tay (bị thưng), (thông tục) sự che chở, sự bo trợ, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng), đến nhanh như gió, lắp lông vào (mũi tên), thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn, bay, bay qua, bắn ra, bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay, (kiến trúc) làm thêm chái, (quân sự) bố phòng ở cánh bên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翼受伤的

    { winged } , có cánh (chim), được chắp cánh; nhanh
  • 翼型

    { aerofoil } , cánh máy bay
  • 翼帆

    { stunsail } ,sail) /\'stʌnsl/ (stuns\'l) /\'stʌnsl/, (hàng hải) buồm phụ
  • 翼形螺钉

    { thumbscrew } , (kỹ thuật) ốc tai hồng, (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn)
  • 翼手类

    { chiroptera } , (động vật học) bộ dơi
  • 翼手类动物

    { chiropter } , (động vật) loài dơi
  • 翼旗

    { gonfalon } , cờ hiệu, cờ đuôi nhọn
  • 翼果

    { samara } , (thực vật học) quả cánh
  • 翼状

    { aliform } , hình cánh
  • 翼状胬肉

    { pterygium } , số nhiều pterygia, cánh; vây; đuôi cánh sau
  • 翼琴

    { clavichord } , (âm nhạc) clavico
  • 翼的

    { alar } , (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh
  • 翼肢动物

    { aliped } , (động vật học) có chân cánh, động vật chân cánh (như con dơi)
  • 翼肢的

    { aliped } , (động vật học) có chân cánh, động vật chân cánh (như con dơi)
  • 翼膜

    { patagium } , số nhiều patagia, (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng)
  • 翼龙

    { pterodactyl } , (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng) { pterosaur } , (động vật học) thằn lằn bay (nay...
  • 耀眼

    { dazzle } , sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ánh sáng chói, (hàng hải)...
  • 耀眼的

    { dazzling } , sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
  • { missus } , Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n { padrone } , chủ...
  • 老一套的

    { cut -and-dried } , không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top