Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

老母羊

{crone } , bà già, con cừu già



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老水手

    { old salt } , (THGT) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt { shellback } , (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già,...
  • 老油条

    { sophisticate } , dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho (vấn đề...)...
  • 老爷

    { milord } , người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh
  • 老爷汽车

    { jaloppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp { jalopy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô...
  • 老爷爷

    { grandfather } , ông, đồng hồ to để đứng
  • 老爷飞机

    { jaloppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp { jalopy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô...
  • 老猫

    { grimalkin } , mèo cái già, mụ già nanh ác
  • 老生常谈

    { commonplace } , điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm...
  • 老百姓

    { roturier } , người bình dân, người thứ dân
  • 老百姓服装

    { cit } , người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc...
  • 老的

    { gray } , (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ...
  • 老祖母的

    { grandmotherly } , như bà đối với cháu; quá nuông chiều
  • 老糊涂的

    { doited } , (Ê,cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
  • 老练

    { tact } , sự khéo xử, tài xử trí
  • 老练演员

    { trouper } , thành viên của một gánh hát, (THGT) người trung thành đáng tin cậy
  • 老练的

    Mục lục 1 {diplomatic } , ngoại giao, có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao, (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư...
  • 老练的人

    { stager } , old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu)
  • 老经验

    { stager } , old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu)
  • 老老实实

    { honestly } , lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật
  • 老耄

    { decrepitude } , tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát { dotage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top