Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

考试

{exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination


{examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 考试不及格

    { flunk } , hỏng (thi), đánh hỏng, làm thi trượt, hỏng thi, thi trượt, chịu thua, rút lui, (thông tục) đuổi ra khỏi trường...
  • 考试人

    { tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
  • 考试合格者

    { passer } , (như) passer,by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
  • 考试官

    { examinant } , người khám xét, người thẩm tra
  • 考试的

    { examinational } , khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, (thuộc) sự thi cử
  • 考里木

    { karri } , cây bạch đàn úc
  • 考验

    Mục lục 1 {Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ;...
  • 耆草属植物

    { milfoil } , (thực vật học) cỏ thi
  • 耆那教

    { Jainism } , đạo Giai,na (ấn Độ)
  • 耆那教徒

    { jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana
  • 耆那教的

    { jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana
  • { when } , khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó,...
  • 而不是

    { other than } , trừ, ngoài, khác với, không
  • 而且

    Mục lục 1 {also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra 2 {And } , và, cùng, với, nếu dường như,...
  • 耍弄

    { juggle } , trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, tung hứng, múa rối, (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên...
  • 耍闹

    { gambol } , sự nhảy nhót, sự nô giỡn
  • 耍闹的

    { kittenish } , (thuộc) mèo con; như mèo con, đùa nghịch loăng quăng như mèo con, đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
  • 耐久

    { lastingness } , tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
  • 耐久力

    { hardiness } , sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
  • 耐久地

    { enduringly } , nhẫn nại, kiên trì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top