Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

考验

Mục lục

{Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, (Ê,cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà), (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng, (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay, không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được, làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước


{racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách, làm ồn; đi lại ồn ào, chơi bời phóng đãng; sống trác táng


{test } , (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích


{trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)


{tribulation } , nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não


{try } , sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耆草属植物

    { milfoil } , (thực vật học) cỏ thi
  • 耆那教

    { Jainism } , đạo Giai,na (ấn Độ)
  • 耆那教徒

    { jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana
  • 耆那教的

    { jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana
  • { when } , khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó,...
  • 而不是

    { other than } , trừ, ngoài, khác với, không
  • 而且

    Mục lục 1 {also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra 2 {And } , và, cùng, với, nếu dường như,...
  • 耍弄

    { juggle } , trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, tung hứng, múa rối, (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên...
  • 耍闹

    { gambol } , sự nhảy nhót, sự nô giỡn
  • 耍闹的

    { kittenish } , (thuộc) mèo con; như mèo con, đùa nghịch loăng quăng như mèo con, đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
  • 耐久

    { lastingness } , tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
  • 耐久力

    { hardiness } , sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
  • 耐久地

    { enduringly } , nhẫn nại, kiên trì
  • 耐久性

    { durability } , tính bền, tính lâu bền { durableness } , tính bền, tính lâu bền { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo;...
  • 耐久的

    { fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 耐光性的

    { sunproof } , phơi nắng không phai (vải...); chống nắng
  • 耐力

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 耐力的考验

    { marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k
  • 耐劳地

    { hardily } , táo bạo; gan dạ, dũng cảm
  • 耐印力

    { pressrun } , số bản in, việc cho chạy máy in (để in)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top