Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

而且

Mục lục

{also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra


{And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)


{besides } , ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra


{furthermore } , hơn nữa, vả lại


{then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every


{boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy, (xem) die, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai, (xem) heart, liếm gót ai, bợ đỡ ai, (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt, (tục ngữ) đã trót thì phải trét, sự thật lại là ngược lại, trách nhiệm thuộc về phía bên kia, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho, đá (ai), (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn), đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))


{too } , quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế


{withal } , (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại, (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耍弄

    { juggle } , trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, tung hứng, múa rối, (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên...
  • 耍闹

    { gambol } , sự nhảy nhót, sự nô giỡn
  • 耍闹的

    { kittenish } , (thuộc) mèo con; như mèo con, đùa nghịch loăng quăng như mèo con, đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
  • 耐久

    { lastingness } , tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
  • 耐久力

    { hardiness } , sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
  • 耐久地

    { enduringly } , nhẫn nại, kiên trì
  • 耐久性

    { durability } , tính bền, tính lâu bền { durableness } , tính bền, tính lâu bền { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo;...
  • 耐久的

    { fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 耐光性的

    { sunproof } , phơi nắng không phai (vải...); chống nắng
  • 耐力

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 耐力的考验

    { marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k
  • 耐劳地

    { hardily } , táo bạo; gan dạ, dũng cảm
  • 耐印力

    { pressrun } , số bản in, việc cho chạy máy in (để in)
  • 耐压计

    { piezometer } , cái đo áp suất
  • 耐得住

    { resist } , chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống...
  • 耐心

    { patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người)
  • 耐心的

    { bovine } , (thuộc) giống bò; như bò, đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
  • 耐性

    { endurance } , sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài { patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại;...
  • 耐毒药

    { mithridate } , thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ
  • 耐气构造的

    { gastight } , kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top