Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耐力

{resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất


{stamina } , sức chịu đựng; khả năng chịu đựng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耐力的考验

    { marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k
  • 耐劳地

    { hardily } , táo bạo; gan dạ, dũng cảm
  • 耐印力

    { pressrun } , số bản in, việc cho chạy máy in (để in)
  • 耐压计

    { piezometer } , cái đo áp suất
  • 耐得住

    { resist } , chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống...
  • 耐心

    { patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người)
  • 耐心的

    { bovine } , (thuộc) giống bò; như bò, đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
  • 耐性

    { endurance } , sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài { patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại;...
  • 耐毒药

    { mithridate } , thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ
  • 耐气构造的

    { gastight } , kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
  • 耐洗的

    { washable } , có thể giặt được (vải)
  • 耐火的

    { fireproof } , chịu lửa, không cháy { salamandrine } , (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
  • 耐火的人

    { salamander } , con rồng lửa, người chịu sức nóng, (động vật học) con kỳ giông, người lính hiếu chiến
  • 耐火砖

    { fire -brick } , gạch chịu lửa
  • 耐火粘土

    { saggar } , sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)
  • 耐热玻璃

    { Pyrex } , (Pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn)
  • 耐用品

    hàng bền
  • 耐用消费品

    { consumer durable } , (Econ) Hàng tiêu dùng lâu bền+ Là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu...
  • 耐用物品

    { durable } , bền, lâu bền
  • 耐用的

    { durable } , bền, lâu bền { serviceable } , có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top