Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耙子

{prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên bằng chĩa


{rake } , kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc), cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra, (quân sự) quét, lia (súng...), cáo sạch đi, cào vào, lấy cào gạt vào, cào sạch, cào bới ra, cào xới lên, cào gọn lại (thành đống), khơi lại, nhắc lại, (xem) coal, sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...), làm nghiêng về phía sau, nhô ra (cột buồm), nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)


{raker } , cái cào, người cào (cỏ, rơm...), người tìm kiếm, người lục lọi, (thông tục) cái lược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耙掘

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 耙路机

    { raker } , cái cào, người cào (cỏ, rơm...), người tìm kiếm, người lục lọi, (thông tục) cái lược
  • 耦合

    { coupling } , sự nối; sự hợp lại, vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây), (điện học) sự mắc,...
  • 耧斗菜

    { columbine } , một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn
  • { erbium } , (hoá học) Ebiri
  • 耳上的

    { epiotic } , trên tai; thuộc xương trên tai
  • 耳上记号

    { earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để...
  • 耳下的

    { parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai { subaural } , (giải phẫu) dưới tai
  • 耳内的

    { entotic } , thuộc tai trong; trong tai
  • 耳后的

    { opisthotic } , thuộc xương tai sau
  • 耳周的

    { periotic } , quanh ống tai trong
  • 耳囊

    { statocyst } , túi thăng bằng (ở động vật không xương sống)
  • 耳坠

    { eardrop } , thuốc nhỏ tai
  • 耳垂

    { earlobe } , dái tai { lobe } , thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu
  • 耳垢

    { cerumen } , ráy tai { ceruminous } , (thuộc) ráy tai
  • 耳壳

    { concha } , (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)
  • 耳屎

    { cerumen } , ráy tai { ceruminous } , (thuộc) ráy tai
  • 耳屏

    { antilobium } , gờ loa tai
  • 耳房

    { penthouse } , lều một mái, nhà kho, mái nhà, chái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
  • 耳挖

    { curette } , (y học) thìa nạo, (y học) nạo (bằng) thìa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top