Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耳朵痛

{earache } , sự đau tai; bệnh đau tai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耳朵的

    { auditive } , (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
  • 耳朵聋的

    { stone -deaf } , điếc đặc
  • 耳机

    Mục lục 1 {earphone } , (Tech) ống nghe 2 {earpiece } , (Tech) vành tai; ống nghe 3 {headset } , bộ ống nghe (điện đài) 4 {Phone } ,...
  • 耳栓

    { earplug } , (Tech) vật bịt tai
  • 耳根软的

    { suggestible } , có thể đề nghị được, (triết học) dễ ám thị
  • 耳液溢

    { otorrhea } , (y học) chứng chảy nước tai
  • 耳溢

    { otorrhea } , (y học) chứng chảy nước tai
  • 耳漏

    { otorrhea } , (y học) chứng chảy nước tai
  • 耳炎

    { otitis } , (y học) viêm tai
  • 耳状物

    { lug } , giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng)...
  • 耳状的

    { auricular } , (thuộc) tai, nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai), hình giống tai ngoài, (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ { auriform } , hình...
  • 耳环

    { dangler } , anh chàng hay đi theo tán gái { earring } , khuyên tai
  • 耳痛

    { otalgia } , (y học) sự đau tai
  • 耳的

    Mục lục 1 {auditory } , (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, thâu nhận bằng tai, những người nghe, thính giả, (từ hiếm,nghĩa...
  • 耳石

    { otolith } , sỏi thính giác; sỏi tai
  • 耳砂

    { otolith } , sỏi thính giác; sỏi tai
  • 耳硬化症

    { otosclerosis } , (y học) chứng xơ cứng tai
  • 耳科

    { otology } , (y học) khoa tai
  • 耳科专家

    { aurist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai
  • 耳科医生

    { aurist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai { otologist } , (y học) bác sĩ khoa tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top