Xem thêm các từ khác
-
耳科专家
{ aurist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai -
耳科医生
{ aurist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai { otologist } , (y học) bác sĩ khoa tai -
耳科学的
{ otological } , (y học) (thuộc) khoa tai -
耳管
{ syrinx } , (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai,cập), (giải phẫu) vòi ớt,tát, (động vật... -
耳索
{ earing } , (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm) -
耳舟
{ scapha } , số nhiều scaphae, rãnh thuyền (lỗ tai) -
耳蜡
{ ceruminous } , (thuộc) ráy tai -
耳语
{ whisper } , tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời... -
耳轮
{ helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu) vành tai,... -
耳轴
{ trunnion } , ngõng -
耳镜
{ auriscope } , kính soi tai { otoscope } , (y học) ống soi tai -
耳饰
{ eardrop } , thuốc nhỏ tai { earring } , khuyên tai -
耳鸣
{ tingle } , sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, có cảm giác ngứa ran,... -
耳鼻喉学
{ otolaryngology } , (y học) khoa tai họng -
耳鼻喉科学
{ otorhinolaryngology } , (y học) khoa tai mũi họng -
耳鼻的
{ aurinasal } , thuộc tai,mũi -
耶利米
{ Jeremiah } , nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến) -
耶利米书
{ Jeremiah } , nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến) -
耶和华
{ Jehovah } , (kinh thánh) Giê,hô,va -
耶稣
{ Jesus } , Đức Chúa Giêxu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.