Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耶利米

{Jeremiah } , nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耶利米书

    { Jeremiah } , nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)
  • 耶和华

    { Jehovah } , (kinh thánh) Giê,hô,va
  • 耶稣

    { Jesus } , Đức Chúa Giêxu
  • 耶稣会信徒

    { Jesuit } , thầy tu dòng Tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người hay giả...
  • 耶稣会教义

    { jesuitry } , giáo phái dòng Tên, tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt
  • 耶稣会的

    { Jesuitical } , (thuộc) dòng Tên, hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi, đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt
  • 耶稣再临论

    { Adventism } , chúa sắp tái giáng sinh
  • 耶稣圣诞节

    { yule } , lễ Nô,en
  • 耶稣的升天

    { ascension } , sự lên
  • 耶稣的受难

    { passion } , cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những...
  • 耶稣的话

    { logion } , một câu nói được gán cho Giêxu
  • 耶稣的遍在

    { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
  • 耶稣纪元后

    { anno domini } , (viết tắt) A.D. sau công nguyên, (thông tục) tuổi già
  • 耶稣降临时

    { advent } , sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, Advent (tôn...
  • 耶罗波安

    { jeroboam } , chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)
  • 耶鲁

    { Yale } , khoá tự động Mỹ
  • 耷拉

    { slouch } , dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu...
  • 耷拉着

    { slouch } , dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu...
  • 耸出

    { overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới,...
  • 耸立

    { lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top