Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耶罗波安

{jeroboam } , chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耶鲁

    { Yale } , khoá tự động Mỹ
  • 耷拉

    { slouch } , dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu...
  • 耷拉着

    { slouch } , dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu...
  • 耸出

    { overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới,...
  • 耸立

    { lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 耸肩

    { hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn...
  • 耻辱

    Mục lục 1 {attaint } , (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...),...
  • 耻辱的

    { discreditable } , làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mất tín nhiệm, nhục nhã, xấu hổ { humiliating...
  • 耻骨

    { pubis } , (giải phẫu) xương mu
  • 耻骨区

    { loin } , chỗ thắt lưng, miếng thịt lưng (của bò, bê), con cái, (xem) gird
  • 耻骨的

    { pubic } , (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
  • 耻骨肌

    { pectineus } , (sinh vật học) cơ lược
  • 耽于声色的

    { fleshly } , xác thịt, nhục dục, trần tục
  • 耽于酒色的

    { voluptuary } , (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc, người thích khoái lạc; người ưa nhục dục
  • 耽于饮酒的

    { potatory } , uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu
  • 耽于默想的

    { meditative } , hay ngẫm nghĩ, trầm tư
  • 耽入梦想

    { stargaze } , xem sao; chiêm tinh, mơ màng trăng gió
  • 耽搁

    Mục lục 1 {delay } , sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp,...
  • 耽溺

    { exuberate } , chứa chan, dồi dào; đầy dẫy
  • 耽误

    { stalling } , sự dừng; sự kẹt, sự nuôi trong chuồng, (không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top