Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

联合会

{league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 联合在一起

    { gang } , đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up), sắp xếp (đồ...
  • 联合地

    { jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung
  • 联合抵制

    { boycott } , sự tẩy chay, tẩy chay
  • 联合的

    Mục lục 1 {associated } , liên kết 2 {confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu...
  • 联合者

    { joiner } , thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người...
  • 联合论者

    { coalitionist } , người theo chính sách liên hiệp
  • 联合诉讼

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 联合诊所

    { polyclinic } , phòng khám nhiều khoa
  • 联名声明

    { round robin } , bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
  • 联姻的

    { allied } , liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
  • 联想

    { assoc } , Hội (association)) { association } , sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao...
  • 联想的

    { associational } , liên tưởng
  • 联成

    { on -line } , trực tuyến
  • 联接

    { connection } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con,...
  • 联机

    { on -line } , trực tuyến { online } , trực tuyến
  • 联欢

    { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 联欢会

    { get -together } , cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt
  • 联氨

    { hydrazine } , (hoá học) hidrazin
  • 联盟

    Mục lục 1 {alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính...
  • 联盟的

    { allied } , liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top