Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

联结器

{coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 联络

    { liaison } , (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần
  • 联络性

    { connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
  • 联营

    { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân...
  • 联营事业的

    { joint -venture } , liên doanh
  • 联谊会

    { sociable } , dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái (cuộc họp...), xe ngựa không mui có hai...
  • 联贯的

    { consecutive } , liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
  • 联邦

    { commonwealth } , toàn thể nhân dân (của một nước), khối cộng đồng; nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính...
  • 联邦主义

    { federalism } , chế độ liên bang, phong trào liên bang { unionism } , chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn, chủ nghĩa hợp...
  • 联邦制

    { federalism } , chế độ liên bang, phong trào liên bang
  • 联邦制的

    { federalist } , người chủ trương lập chế độ liên bang
  • 联邦化

    { federalization } , sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang
  • 联邦性的

    { federative } , (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang
  • 联邦的

    { federal } , (thuộc) liên bang { federative } , (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang
  • 联锁

    { interlock } , sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối...
  • 聖書

    danh từ thánh thư (sách chép lời dạy của các bậc thánh).
  • 聖經

    danh từ (tôn giáo) thánh kinh (kinh sách của thánh nhân).
  • { engage } , hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...), lấy (danh...
  • 聘用

    { engagement } , sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người...
  • 聚乙烯

    { polyethylene } , (Mỹ) { polythene } , Politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạng lá mềm dẻo, trong suốt chống...
  • 聚亚安酯

    { polyurethane } , pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top