Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

联邦

{commonwealth } , toàn thể nhân dân (của một nước), khối cộng đồng; nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm,oen 1649 1660), đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu), (như) commonweal


{federation } , sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 联邦主义

    { federalism } , chế độ liên bang, phong trào liên bang { unionism } , chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn, chủ nghĩa hợp...
  • 联邦制

    { federalism } , chế độ liên bang, phong trào liên bang
  • 联邦制的

    { federalist } , người chủ trương lập chế độ liên bang
  • 联邦化

    { federalization } , sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang
  • 联邦性的

    { federative } , (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang
  • 联邦的

    { federal } , (thuộc) liên bang { federative } , (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang
  • 联锁

    { interlock } , sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối...
  • 聖書

    danh từ thánh thư (sách chép lời dạy của các bậc thánh).
  • 聖經

    danh từ (tôn giáo) thánh kinh (kinh sách của thánh nhân).
  • { engage } , hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...), lấy (danh...
  • 聘用

    { engagement } , sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người...
  • 聚乙烯

    { polyethylene } , (Mỹ) { polythene } , Politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạng lá mềm dẻo, trong suốt chống...
  • 聚亚安酯

    { polyurethane } , pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)
  • 聚众生事

    { mob } , đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo...
  • 聚众闹事

    { rabble } , đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy...
  • 聚会

    Mục lục 1 {forgather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ...
  • 聚伞花序

    { cyme } , (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)
  • 聚光灯

    { spotlight } , đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
  • 聚光照明

    { spotlighting } , sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến
  • 聚变

    { fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top