Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

聚乙烯

{polyethylene } , (Mỹ)


{polythene } , Politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạng lá mềm dẻo, trong suốt chống thấm nước, cách điện )



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聚亚安酯

    { polyurethane } , pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)
  • 聚众生事

    { mob } , đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo...
  • 聚众闹事

    { rabble } , đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy...
  • 聚会

    Mục lục 1 {forgather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ...
  • 聚伞花序

    { cyme } , (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)
  • 聚光灯

    { spotlight } , đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
  • 聚光照明

    { spotlighting } , sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến
  • 聚变

    { fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các...
  • 聚合

    Mục lục 1 {aggregation } , sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu...
  • 聚合体

    { polymer } , (hoá học) chất trùng hợp, polime
  • 聚合体的

    { polymeric } , (hoá học) trùng hợp
  • 聚合的

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 聚宝盆

    { cornucopia } , sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú), sự phong phú, sự dồi dào, kho hàng lớn
  • 聚拢

    { gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập...
  • 聚本乙烯

    { polystyrene } , polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
  • 聚焦

    { focalize } , tụ vào tiêu điểm, (y học) hạn chế vào một khu vực { focus } , (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng)...
  • 聚生花

    { capitulum } , số nhiều capitula, (thực vật) đầu; mõm, cụm hoa dạng đầu
  • 聚类

    { clustering } , (Tech) xếp nhóm
  • 聚精会神

    { self -absorption } , sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải, (vật lý) sự tự hấp thu
  • 聚精会神的

    { sedulous } , cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, tập viết văn bằng cách bắt chước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top