Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肇事者

{breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肇因者

    { causer } , người gây ra (một tai nạn...)
  • 肇始

    { inchoation } , sự bắt đầu, sự khởi đầu, gian đoạn khởi đầu
  • { flesh } , thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng da bằng...
  • 肉体

    Mục lục 1 {clay } , đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng)...
  • 肉体地

    { corporally } , về thân thể, về thể xác
  • 肉体的

    Mục lục 1 {carnal } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục 2 {corporal } , (tôn giáo) khăn thánh, (quân sự) hạ sĩ,...
  • 肉体的存在

    { corporeality } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình
  • 肉体美的

    { curvaceous } , (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà
  • 肉冠

    { caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt
  • 肉冻

    { aspic } , (thơ ca) rắn độc, món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)
  • 肉商

    { butcher } , người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc...
  • 肉团

    { meatball } , thịt viên, kẻ ngu ngốc
  • 肉圆子

    { quenelle } , cá băm viên, thịt băm viên
  • 肉基质

    { sarcenchyma } , mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô)
  • 肉峰

    { hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn...
  • 肉店

    { shambles } , lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
  • 肉感

    { voluptuousness } , tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục, tính chất gây khoái lạc; tính khêu gợi
  • 肉感地

    { sensually } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc, nhục dục, dâm dục, (TRIếT) theo thuyết duy cảm...
  • 肉排

    { steak } , miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
  • 肉果

    { sarcocarp } , cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top