- Từ điển Trung - Việt
肉欲
{carnality } , nhục dục, sự ham muốn nhục dục
{concupiscence } , nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục
{flesh } , thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng da bằng thịt; loài người, có thật, không tưởng tượng, toàn bộ, (xem) go, bằng xương bằng thịt, (xem) creep, người máu mủ ruột thịt, kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập cho quen cảnh đổ máu, đâm (gươm...) vào thịt, vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt, nạo thịt (ở miếng da để thuộc), khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...), (thông tục) béo ra, có da có thịt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肉欲主义
{ sensualism } , (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục -
肉欲的
{ carnal } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục { fleshly } , xác thịt, nhục dục, trần tục { sensual } , (thuộc)... -
肉毒硷
{ carnitine } , (khoáng chất) cacnitin -
肉毒碱
{ carnitine } , (khoáng chất) cacnitin -
肉汁
Mục lục 1 {bovril } , nước thịt ép; nước thịt hầm 2 {gippo } , xúp, nước chấm, nước xốt, món thịt hầm 3 {gravy } , nước... -
肉汤
{ bouillon } , nước canh thịt, canh thang { broth } , nước luộc thịt, nước xuýt, (Ai,len) anh chàng tốt bụng { gravy } , nước thịt... -
肉片
{ cutlet } , món côtlet -
肉瘤
{ caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt { sarcoma } /sɑ:\'koumətə/, (y học) Saccôm -
肉瘤样的
{ sarcomatoid } , (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm -
肉瘤病
{ sarcomatosis } , (y học) bệnh saccôm lan rộng -
肉瘤的
{ sarcomatous } , (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm -
肉的
{ fleshy } , béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi { meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích... -
肉眼可见的
{ macroscopic } , vĩ mô -
肉眼图
{ macrograph } , ảnh chụp vĩ mô (kim loại học) -
肉碱
{ carnitine } , (khoáng chất) cacnitin -
肉穗花序
{ spadix } , (thực vật học) bông mo -
肉红玉髓
{ sardius } , xem sard, viên ngọc vị tăng lữ Do thái cao nhất mang -
肉膜
{ sarcolemma } , màng bao cơ -
肉色
{ incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu -
肉色的
{ flesh -coloured } , màu da, hồng nhạt { incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.