- Từ điển Trung - Việt
肉瘤样的
Xem thêm các từ khác
-
肉瘤病
{ sarcomatosis } , (y học) bệnh saccôm lan rộng -
肉瘤的
{ sarcomatous } , (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm -
肉的
{ fleshy } , béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi { meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích... -
肉眼可见的
{ macroscopic } , vĩ mô -
肉眼图
{ macrograph } , ảnh chụp vĩ mô (kim loại học) -
肉碱
{ carnitine } , (khoáng chất) cacnitin -
肉穗花序
{ spadix } , (thực vật học) bông mo -
肉红玉髓
{ sardius } , xem sard, viên ngọc vị tăng lữ Do thái cao nhất mang -
肉膜
{ sarcolemma } , màng bao cơ -
肉色
{ incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu -
肉色的
{ flesh -coloured } , màu da, hồng nhạt { incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm... -
肉芽肿
{ granuloma } , (y học) u hạt -
肉芽肿瘤
{ granuloma } , (y học) u hạt -
肉茎
{ pedicel } , (thực vật học) cuống nhỏ { pedicle } , (thực vật học) cuống nhỏ { peduncle } , (thực vật học) cuống (hoa, quả) -
肉豆寇
{ nutmeg } , hạt nhục đậu khấu -
肉质化
{ carnification } , (y học) sự hoá thịt -
肉质聚合果
{ sorosis } , (thực vật học) loại quả dâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ -
肉贩
{ butchery } , lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt -
肉阜
{ caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt -
肉食
{ meat } , thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người này là...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.