Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肉食

{meat } , thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肉食性

    { sarcophagy } , tính ăn thịt
  • 肉食的

    { sarcophagous } , ăn thịt
  • 肉食鸟

    { buzzard } , chim ó butêo
  • 肉饼

    { hamburger } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua
  • 肉鸡的一种

    { Dorking } , giống gà đoockinh (ở Anh)
  • { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 肋状物

    { rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường...
  • 肋脉

    { costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước...
  • 肋脉的

    { costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn
  • 肋膜

    { pleura } , (giải phẫu) màng phổi
  • 肋膜炎

    { pleurisy } , (y học) viêm màng phổi
  • 肋膜炎的

    { pleuritic } , (y học) (thuộc) viêm màng phổi
  • 肋膜的

    { pleural } , (giải phẫu) (thuộc) màng phổi
  • 肋骨

    { costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước...
  • 肋骨的

    { costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn
  • { thew } , cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách
  • 肌动蛋白

    { actin } , Cách viết khác : actino
  • 肌原纤维节

    { sarcomere } , khúc cơ; đốt cơ
  • 肌外膜

    { epimysium } , (sinh học) bao mô khí
  • 肌外衣

    { epimysium } , (sinh học) bao mô khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top