Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肋膜炎

{pleurisy } , (y học) viêm màng phổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肋膜炎的

    { pleuritic } , (y học) (thuộc) viêm màng phổi
  • 肋膜的

    { pleural } , (giải phẫu) (thuộc) màng phổi
  • 肋骨

    { costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước...
  • 肋骨的

    { costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn
  • { thew } , cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách
  • 肌动蛋白

    { actin } , Cách viết khác : actino
  • 肌原纤维节

    { sarcomere } , khúc cơ; đốt cơ
  • 肌外膜

    { epimysium } , (sinh học) bao mô khí
  • 肌外衣

    { epimysium } , (sinh học) bao mô khí
  • 肌屑

    { sarcostyle } , cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ
  • 肌束颤搐

    { fasciculation } , (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm
  • 肌柱

    { sarcostyle } , cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ
  • 肌注

    { intramuscular } , <PHẫU> trong cơ
  • 肌痛

    { myalgia } , (y học) chứng đau cơ
  • 肌系统

    { musculation } , hệ cơ, sự vạm vỡ, vóc dáng nở nang
  • 肌纤维膜

    { sarcolemma } , màng bao cơ
  • 肌肉

    { beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 肌肉发达

    { muscularity } , sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
  • 肌肉发达的

    Mục lục 1 {hefty } , lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng 2 {muscular } , (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ,...
  • 肌肉弹性

    { tonicity } , tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường, tính cương, tính trương (của bắp thịt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top