- Từ điển Trung - Việt
肖像
{effigy } , hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm
{icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
{ikon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
{image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
{imagery } , hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng
{portrait } , chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
{portrayal } , sự vẽ chân dung; bức chân dung, sự miêu tả
{resemblance } , sự giống nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肖像画
{ portraiture } , cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động -
肖像画家
{ portraitist } , hoạ sĩ vẽ chân dung { portraiture } , cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động -
肖像的
{ iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực... -
肖像研究
{ iconography } , sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng -
肘
{ ancon } , (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...) { cubitus } , xương trụ; gân trụ... -
肘前的
{ antecubital } , trước khủyu; trước gân trụ (cánh) -
肘状
{ ancon } , (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...) -
肘脉
{ cubitus } , xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng) -
肘部
{ elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay... -
肚子
Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng... -
肚子疼
{ collywobbles } , (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng -
肚子痛
{ stomachache } , sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày -
肚带
{ cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều... -
肚杂
{ harslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn) { haslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn) -
肚脐
{ navel } , rốn, trung tâm -
肛侧板
{ paraproct } , mảnh bên hậu môn (côn trùng) -
肛周
{ crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp -
肛道
{ proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi) -
肛门
{ anus } , (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít { fundament } , mông đít, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở -
肛门的
{ anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.