Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肘部

{elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo), nghèo xơ nghèo xác (người), sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc (bằng) khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肚子

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 肚子疼

    { collywobbles } , (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
  • 肚子痛

    { stomachache } , sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày
  • 肚带

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 肚杂

    { harslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn) { haslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn)
  • 肚脐

    { navel } , rốn, trung tâm
  • 肛侧板

    { paraproct } , mảnh bên hậu môn (côn trùng)
  • 肛周

    { crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp
  • 肛道

    { proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi)
  • 肛门

    { anus } , (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít { fundament } , mông đít, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở
  • 肛门的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn
  • 肛门附近的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn
  • 肝切除术

    { hepatectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ gan
  • 肝外的

    { extrahepatic } , (giải phẫu) ngoài gan
  • 肝样变

    { hepatization } , sự gan hoá
  • 肝毒性的

    { hepatotoxic } , có thể gây thương tổn cho gan
  • 肝毒素

    { hepatotoxin } , chất độc gây thương tổn cho gan
  • 肝炎

    { hepatitis } , (y học) bệnh viêm gan
  • 肝病

    { hepatopathy } , bệnh gan
  • 肝病的

    { liverish } , mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top