Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肝外的

{extrahepatic } , (giải phẫu) ngoài gan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肝样变

    { hepatization } , sự gan hoá
  • 肝毒性的

    { hepatotoxic } , có thể gây thương tổn cho gan
  • 肝毒素

    { hepatotoxin } , chất độc gây thương tổn cho gan
  • 肝炎

    { hepatitis } , (y học) bệnh viêm gan
  • 肝病

    { hepatopathy } , bệnh gan
  • 肝病的

    { liverish } , mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý
  • 肝磷脂

    { heparin } , (sinh học) hêparin
  • 肝糖

    { glycogen } , (hoá học) Glucogen
  • 肝细胞

    { hepatocyte } , tế bào gan
  • 肝细胞性的

    { hepatocellular } , thuộc tế bào gan
  • 肝细胞毒性

    { hepatotoxin } , chất độc gây thương tổn cho gan
  • 肝细胞毒素

    { hepatotoxin } , chất độc gây thương tổn cho gan
  • 肝胰腺

    { hepatopancreas } , gan tụy
  • 肝脏

    { liver } , người sống, gan, bệnh đau gan, tính đa tình, tính hèn nhát
  • 肝脏病

    { hepatopathy } , bệnh gan
  • 肝脏的

    { hepatic } , (thuộc) gan, bổ gan, màu gan, (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản, (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan,...
  • 肝脏色的

    { hepatic } , (thuộc) gan, bổ gan, màu gan, (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản, (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan,...
  • 肝臭重晶石

    { hepatite } , (khoáng chất) Hepatit
  • 肝蛭

    { trematode } , sán lá, (thuộc) sán lá
  • 肝香肠

    { liverwurst } , xúc xích gan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top