Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肠系膜

{mesentery } , (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肠系膜炎

    { mesenteritis } , (y học) viêm mạc treo ruột, viêm màng treo ruột
  • 肠线

    { catgut } , dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú), (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ), (thể dục,thể thao) dây...
  • 肠胃

    { inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm...
  • 肠胃气胀的

    { flatulent } , đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)
  • 肠胃炎

    { gastroenteritis } , (y học) viêm dạ dày ruột
  • 肠胃的

    { gastrointestinal } , thuộc dạ dày,ruột
  • 肠胃胀气

    { flatus } , hơi (trong dạ dày) rắm
  • 肠胚

    { gastrula } , phôi dạ (phôi vị)
  • 肠腹鸣

    { borborygmus } , số nhiều borborygmi, borborygmus, chứng sôi bụng
  • 肠致活酶

    { enterokinase } , enterokinaza; men ruột
  • 肠虫病

    { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh
  • 肠虫的

    { helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ giun sán, (y học) thuốc giun sán
  • 肠造口术

    { enterostomy } , (y học) thủ thuật mở thông ruột
  • 肠造瘘术

    { enterostomy } , (y học) thủ thuật mở thông ruột
  • 肠闭塞绞痛

    { ileus } , (y học) sự tắc ruột
  • 肠风便血

    { enterorrhagia } , (y học) chảy máu ruột
  • 肠骨

    { ilium } , (giải phẫu) xương chậu
  • 肠骨的

    { iliac } , (thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi
  • 肠鸣音

    { borborygmus } , số nhiều borborygmi, borborygmus, chứng sôi bụng
  • { thigh } , bắp đùi, bắp vế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top