Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

股份

{stock } , kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 股份公司

    { stock company } , gánh hát nghiệp dư, công ty góp vốn cổ phần
  • 股份组织的

    { joint -stock } , huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán
  • 股关节痛

    { coxalgia } , (y học) lao khớp xương
  • 股利

    { dividend } , (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần
  • 股市行情表

    { share -list } , bảng giá các loại cổ phần
  • 股本

    { capital stock } , (Econ) Dung lượng vốn+ Tổng số TƯ LIỆU SẢN XUẤT trong một nền kinh tế.(Xem CAPITAL CONTROVERSY) { capitalization...
  • 股票

    { over -the-counter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc), mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)...
  • 股票上涨

    { strengthen } , làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng...
  • 股票买卖

    { stockjobbing } , sự đầu cơ chứng khoán
  • 股票经纪人

    { jobber } , người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán...
  • 股薄肌

    { gracilis } , cơ khép mông
  • 肢体刀

    { somatome } , đốt thân; khúc thân
  • 肢身

    { autopodium } , (sinh học) chân tay; chi
  • 肤浅

    { superficiality } , bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận
  • 肤浅的

    Mục lục 1 {half-baked } , nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch 2 {peripheral...
  • 肤浅的知识

    { sciolism } , học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng { smatter } , nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm,...
  • 肤纹学

    { dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay
  • 肤色

    { complexion } , nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
  • 肥厚的

    { hypertrophic } , (y học), (sinh vật học) nở to
  • 肥土

    { loam } , đất nhiều mùm, đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top