Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肥厚的

{hypertrophic } , (y học), (sinh vật học) nở to



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肥土

    { loam } , đất nhiều mùm, đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)
  • 肥大

    Mục lục 1 {dilatancy } , khả năng phình ra, trương ra 2 {hypertrophy } , (y học), (sinh vật học) sự nở to 3 {obesity } , sự béo...
  • 肥大的

    Mục lục 1 {corpulent } , to béo, béo tốt 2 {hypertrophic } , (y học), (sinh vật học) nở to 3 {obese } , béo phị, trệ 4 {weighty }...
  • 肥小猪

    { porker } , lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt
  • 肥料

    { fertilizer } , phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai { manure } , phân bón, bón phân
  • 肥沃

    Mục lục 1 {enrichment } , sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm...
  • 肥沃地

    { fruitfully } , có kết quả, có lợi
  • 肥沃的

    Mục lục 1 {FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có...
  • 肥满

    { grossness } , tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...),...
  • 肥满的

    { puffy } , thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
  • 肥畜

    { fatling } , súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)
  • 肥皂

    { soap } , xà phòng, xát xà phòng, vò xà phòng, giặt bằng xà phòng
  • 肥皂一般的

    { sudsy } , sủi bọt
  • 肥皂似的

    { saponaceous } ,(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 肥皂水

    { suds } , nước xà phòng; bọt nước xà phòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia, trong cảnh khó khăn lúng túng
  • 肥皂泡

    { lather } , bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, xoa xà phòng,...
  • 肥皂泡沫

    { soapsuds } , nước bọt xà phòng
  • 肥皂泡的

    { lathery } , có bọt (chất nước), xoa xà phòng (để cạo râu), đổ mồ hôi (ngựa)
  • 肥皂质的

    { saponaceous } ,(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 肥肉

    { FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top