Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肩膀

{shoulder } , vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai, (xem) cold, khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm, (xem) blame, (xem) head, gắng sức, ra tay, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật, chen vai với (bóng), che bằng vai, lách, len lỏi, vác lên vai; gánh trách nhiệm, (quân sự) bồng súng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肩衣

    { scapular } , (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary), (như) scapulary, băng để băng xương vai, (giải phẫu) xương vai,...
  • 肩负

    { shoulder } , vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng, tìm an ủi của ai, kể...
  • { foulness } , tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm { griminess } ,...
  • 肮脏

    { muck } , phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi,...
  • 肮脏的

    Mục lục 1 {dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;...
  • 肯切

    { cogency } , sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)
  • 肯定

    Mục lục 1 {affirm } , khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn 2 {affirmation } , sự khẳng định, sự...
  • 肯定地

    { affirmatively } , khẳng định, quả quyết { definitely } , rạch ròi, dứt khoát
  • 肯定的

    Mục lục 1 {affirmative } , khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói \"ừ\" , lời nói \"được\" 2 {certain } , chắc,...
  • 肯定语

    { affirmative } , khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói \"ừ\" , lời nói \"được\"
  • 肯服从的

    { amenable } , chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
  • 肯通融的

    { accommodating } , dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn
  • 肱上膊

    { humerus } , (giải phẫu) xương cánh tay
  • 肱部

    { humerus } , (giải phẫu) xương cánh tay
  • 肱部的

    { humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay
  • 肱骨的

    { humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay
  • 育儿袋

    { pouch } , túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả,...
  • 育婴女佣

    { nursemaid } , cô giữ trẻ, chị bảo mẫu
  • 育幼袋

    { marsupium } , noãn bào (của cá), túi bụng (của thú có túi)
  • 育幼院

    { preschool } , trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường { protectory } , trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top