Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肯定的

Mục lục

{affirmative } , khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"


{certain } , chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make


{definite } , xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định


{positive } , xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức, (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương, (thực vật học) chứng, (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ), đặt ra, do người đặt ra, điều xác thực, điều có thực, (nhiếp ảnh) bản dương, (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)


{sure } , chắc, chắc chắn, chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận, thật, xác thật, chắc chắn, nắm chắc, làm cho chắc chắn, chậm mà chắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn, (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận, chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn, chắc chắn, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肯定语

    { affirmative } , khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói \"ừ\" , lời nói \"được\"
  • 肯服从的

    { amenable } , chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
  • 肯通融的

    { accommodating } , dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn
  • 肱上膊

    { humerus } , (giải phẫu) xương cánh tay
  • 肱部

    { humerus } , (giải phẫu) xương cánh tay
  • 肱部的

    { humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay
  • 肱骨的

    { humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay
  • 育儿袋

    { pouch } , túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả,...
  • 育婴女佣

    { nursemaid } , cô giữ trẻ, chị bảo mẫu
  • 育幼袋

    { marsupium } , noãn bào (của cá), túi bụng (của thú có túi)
  • 育幼院

    { preschool } , trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường { protectory } , trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư...
  • 育雏器

    { foster -mother } , mẹ nuôi, vú nuôi
  • { lung } , phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), giọng nói khoẻ
  • 肺不张

    { atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi
  • 肺出血

    { pneumorrhagia } , (y học) sự chảy máu phổi
  • 肺切除术

    { pneumectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi
  • 肺和胃的

    { pneumogastric } , (giải phẫu) phế vị
  • 肺尘症

    { pneumoconiosis } , số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi
  • 肺换气不足

    { hypoventilation } , chứng thở quá chậm
  • 肺气肿

    { emphysema } , (y học) khí thũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top