Xem thêm các từ khác
-
肱部
{ humerus } , (giải phẫu) xương cánh tay -
肱部的
{ humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay -
肱骨的
{ humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay -
育儿袋
{ pouch } , túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả,... -
育婴女佣
{ nursemaid } , cô giữ trẻ, chị bảo mẫu -
育幼袋
{ marsupium } , noãn bào (của cá), túi bụng (của thú có túi) -
育幼院
{ preschool } , trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường { protectory } , trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư... -
育雏器
{ foster -mother } , mẹ nuôi, vú nuôi -
肺
{ lung } , phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), giọng nói khoẻ -
肺不张
{ atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi -
肺出血
{ pneumorrhagia } , (y học) sự chảy máu phổi -
肺切除术
{ pneumectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi -
肺和胃的
{ pneumogastric } , (giải phẫu) phế vị -
肺尘症
{ pneumoconiosis } , số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi -
肺换气不足
{ hypoventilation } , chứng thở quá chậm -
肺气肿
{ emphysema } , (y học) khí thũng -
肺泡
{ alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong -
肺泡的
{ alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong -
肺活量计
{ pneumatometer } , máy đo phế động, máy đo hô hấp { spirometer } , (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung -
肺炎
{ pneumonia } , (y học) viêm phổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.