Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肺量测定法

{spirometry } , (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肺鱼类之鱼

    { dipnoan } , cá phổi
  • 肺鱼类的

    { dipnoan } , cá phổi
  • { hydrazine } , (hoá học) hidrazin
  • { kidney } , (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai...
  • 肾上腺

    { adrenal } , (giải phẫu) trên thận, thượng thận, (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận
  • 肾上腺的

    { adrenal } , (giải phẫu) trên thận, thượng thận, (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận
  • 肾上腺素

    { adrenalin } , (y học) Adrenalin { epinephrine } , cũng epinephrin, (sinh học) epinefrin, adrenalin
  • 肾小叶

    { reniculus } , (giải phẫu) thùy thận
  • 肾炎

    { nephritis } , (y học) viêm thận
  • 肾的

    { renal } , (giải phẫu) (thuộc) thận
  • 肾盂摄影术

    { pyelography } , (y học) phép chụp tia X bế thận
  • 肾盂炎

    { pyelitis } , (y học) viêm bể thận
  • 肾盂积水

    { hydronephrosis } , (y học) chứng thuỷ thũng thận
  • 肾盂造影术

    { pyelography } , (y học) phép chụp tia X bế thận
  • 肾素

    { renin } , (sinh vật học) thận tố
  • 肾脏上的

    { suprarenal } , (giải phẫu) trên thận
  • 肾脏形的

    { reniform } , dạng thận
  • 肾脏的

    { nephritic } , (thuộc) thân { renal } , (giải phẫu) (thuộc) thận
  • { tumor } , khối u, u, bướu { turgescence } , (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu), (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính...
  • 肿块

    Mục lục 1 {bump } , tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top