Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肾脏的

{nephritic } , (thuộc) thân


{renal } , (giải phẫu) (thuộc) thận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { tumor } , khối u, u, bướu { turgescence } , (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu), (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính...
  • 肿块

    Mục lục 1 {bump } , tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ...
  • 肿块切开术

    { oncotomy } , thuật cắt ung thư
  • 肿大

    Mục lục 1 {intumesce } , sưng, phồng, cương lên 2 {intumescence } , sự sưng, sự phồng, sự cương lên, u, khối phồng 3 {swell }...
  • 肿大的

    { intumescent } , sưng, phồng, cương { swollen } , sưng phồng, phình ra, căng ra { tumid } , sưng lên, phù lên; nổi thành u, (nghĩa bóng)...
  • 肿满

    { turgidity } , sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, (nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...)
  • 肿物

    { goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô
  • 肿疡

    { neoplasm } , (y học) khối u, ung thư { tumor } , khối u, u, bướu
  • 肿痛

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 肿瘤发生学

    { tumorigenicity } , tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư
  • 肿瘤发生的

    { tumorigenic } , có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư
  • 肿瘤基因

    { oncogene } , gen đột biến gây bệnh ung thư
  • 肿瘤学

    { oncology } , (y học) khoa ung thư
  • 肿瘤病

    { oncosis } , (y học) sự tiêu huỷ xương
  • 肿的

    { turgescent } , cương, (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...) { turgid } , cương, sưng, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang...
  • 肿胀

    Mục lục 1 {strut } , dáng đi khệnh khạng, đi khệnh khạng, (kiến trúc) thanh chống, (kiến trúc) lắp thanh chống 2 {swell } ,...
  • 肿胀地

    { turgidly } , cương, sưng, phồng lên, khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)
  • 肿胀性的

    { tumescent } , sưng phù lên
  • 肿胀病人

    { bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
  • 肿胀的

    { tumid } , sưng lên, phù lên; nổi thành u, (nghĩa bóng) khoa trương (văn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top