Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肿大

Mục lục

{intumesce } , sưng, phồng, cương lên


{intumescence } , sự sưng, sự phồng, sự cương lên, u, khối phồng


{swell } , (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng


{tumefaction } , sự sưng, khối u


{tumefy } , làm cho sưng lên, sưng lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肿大的

    { intumescent } , sưng, phồng, cương { swollen } , sưng phồng, phình ra, căng ra { tumid } , sưng lên, phù lên; nổi thành u, (nghĩa bóng)...
  • 肿满

    { turgidity } , sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, (nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...)
  • 肿物

    { goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô
  • 肿疡

    { neoplasm } , (y học) khối u, ung thư { tumor } , khối u, u, bướu
  • 肿痛

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 肿瘤发生学

    { tumorigenicity } , tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư
  • 肿瘤发生的

    { tumorigenic } , có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư
  • 肿瘤基因

    { oncogene } , gen đột biến gây bệnh ung thư
  • 肿瘤学

    { oncology } , (y học) khoa ung thư
  • 肿瘤病

    { oncosis } , (y học) sự tiêu huỷ xương
  • 肿的

    { turgescent } , cương, (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...) { turgid } , cương, sưng, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang...
  • 肿胀

    Mục lục 1 {strut } , dáng đi khệnh khạng, đi khệnh khạng, (kiến trúc) thanh chống, (kiến trúc) lắp thanh chống 2 {swell } ,...
  • 肿胀地

    { turgidly } , cương, sưng, phồng lên, khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)
  • 肿胀性的

    { tumescent } , sưng phù lên
  • 肿胀病人

    { bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
  • 肿胀的

    { tumid } , sưng lên, phù lên; nổi thành u, (nghĩa bóng) khoa trương (văn)
  • 肿起

    { bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên { tumescence } , trạng thái sưng phù { tumidity...
  • 肿起的

    { tumescent } , sưng phù lên
  • { bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng);...
  • 胀大的

    { puffy } , thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top