Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胃镜

{gastroscope } , (y học) ống soi dạ dày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胆囊

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 胆囊切除术

    { cholecystectomy } , số nhiều cholecystectomies, (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật
  • 胆囊炎

    { cholecystitis } , (y học) viêm túi mật
  • 胆囊的

    { cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang
  • 胆固醇

    { cholesterol } , chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn
  • 胆大无敌

    { hardihood } , sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở
  • 胆大的

    { gutsy } , gan góc, dũng cảm
  • 胆小

    Mục lục 1 {cowardliness } , tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát 2 {poltroonery } , tính nhát gan, tính nhát như cáy 3 {recreancy...
  • 胆小地

    { timidly } , rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi { tremulously } , run (vì hốt hoảng, yếu đuối), rung, rung rinh, rung động,...
  • 胆小的

    Mục lục 1 {cowardly } , nhát gan, nhút nhát; hèn nhát 2 {craven } , hèn nhát, chịu thua, đầu hàng, sợ mất hết can đảm, kẻ hèn...
  • 胆小的人

    { coward } , người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
  • 胆小者

    { milquetoast } , người nhút nhát, người nhu nhược
  • 胆小鬼

    Mục lục 1 {yellow dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh 2 {chicken } , gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa...
  • 胆怯

    Mục lục 1 {eeriness } , sự sợ sệt vì mê tín, tính kỳ lạ, tính kỳ quái 2 {mush } , hồ bột, chất đặc sệt, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 胆怯地

    { fearfully } , sợ hãi, sợ sệt, lấm lét { shily } , nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
  • 胆怯的

    Mục lục 1 {faint-hearted } , nhút nhát, nhát gan 2 {lily-livered } , nhát gan; hèn nhát 3 {poltroon } , kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy...
  • 胆怯者

    { recreant } , (thơ ca) hèn nhát, phản bội, (thơ ca) kẻ hèn nhát, kẻ phản bội
  • 胆战心惊

    { blue fear } , sự sợ xanh mắt
  • 胆汁

    { bile } , mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi...
  • 胆汁的

    { biliary } , (thuộc) mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top